обязать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objazát' |
khoa học | objazat' |
Anh | obyazat |
Đức | objasat |
Việt | obiadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обязать Hoàn thành
- Xem обязывать
Tham khảo[sửa]
- "обязать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)