Bước tới nội dung

обязывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обязать) ‚(В)

  1. (заставлять) bắt buộc, ép buộc, bắt... phải.
    обязывать кого-л. подпиской — bắt buộc ai phải ký nhận gì
    тк. несов. — (налагать обязанности) — bắt buộc, bó buộc, buộc
    положение обязыватьает — địa vị bắt bụôc phải thế
    эьо вас ни к чему не обязыватьает — cái đó không bó buộc (không làm phiền) gì anh cả
  2. (оказывать услугу) làm ơn, gia ơn, ra ơn.
    вы меня очень обяжете — anh sẽ làm ơn cho tôi nhiều

Tham khảo

[sửa]