обязывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của обязывать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | objázyvat' |
| khoa học | objazyvat' |
| Anh | obyazyvat |
| Đức | objasywat |
| Việt | obiadyvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
обязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обязать) ‚(В)
- (заставлять) bắt buộc, ép buộc, bắt... phải.
- обязывать кого-л. подпиской — bắt buộc ai phải ký nhận gì
- тк. несов. — (налагать обязанности) — bắt buộc, bó buộc, buộc
- положение обязыватьает — địa vị bắt bụôc phải thế
- эьо вас ни к чему не обязыватьает — cái đó không bó buộc (không làm phiền) gì anh cả
- (оказывать услугу) làm ơn, gia ơn, ra ơn.
- вы меня очень обяжете — anh sẽ làm ơn cho tôi nhiều
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “обязывать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)