овца
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovcá |
khoa học | ovca |
Anh | ovtsa |
Đức | owza |
Việt | ovtxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-5*d овца gc
- (Con) Cừu, chiên (Ovis); (самка) [con] cừu cái.
- .
- заблудшая овца — con chiên lầm lạc, người lầm đường lạc lối
Tham khảo
[sửa]- "овца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)