огласка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

огласка gc

  1. (Sự) Đồn đại, loan báo, loan truyền, phao, đồn.
    дело получило широкую огласку — sự việc đã đồn đại xa gần
    предавать что-л. огласке — đồn đại (loan truyền, phao, đồn) cái gì

Tham khảo[sửa]