Bước tới nội dung

ограничение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

ограничение gt

  1. (Sự) Hạn chế, giới hạn, hạn định.
    без ограничений — không hạn chế, vô hạn

Tham khảo