одаривать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одаривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odárivat' |
khoa học | odarivat' |
Anh | odarivat |
Đức | odariwat |
Việt | ođarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
одаривать Hoàn thành
- Xem одарять
Tham khảo[sửa]
- "одаривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)