одарить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của одарить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | odarít' |
| khoa học | odarit' |
| Anh | odarit |
| Đức | odarit |
| Việt | ođarit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
одарить Hoàn thành
- Xem одарять
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “одарить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)