одиннадцатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одиннадцатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odínnadcatyj |
khoa học | odinnadcatyj |
Anh | odinnadtsaty |
Đức | odinnadzaty |
Việt | ođinnađtxaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]одиннадцатый
- Thứ mười một.
- одиннадцатый год — năm thứ mười một
Tham khảo
[sửa]- "одиннадцатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)