Bước tới nội dung

одичалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

одичалый

  1. Hóa trang.
    одичалая кошка — con mèo hóa trang

Tham khảo

[sửa]