одичалый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одичалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odičályj |
khoa học | odičalyj |
Anh | odichaly |
Đức | oditschaly |
Việt | ođitraly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одичалый
- Hóa trang.
- одичалая кошка — con mèo hóa trang
Tham khảo
[sửa]- "одичалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)