одноактный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

одноактный

  1. () Một hồi.
    одноактная пьеса — vở kịch một hồi

Tham khảo[sửa]