одноактный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одноактный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoáktnyj |
khoa học | odnoaktnyj |
Anh | odnoaktny |
Đức | odnoaktny |
Việt | ođnoactny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
одноактный
- (Có) Một hồi.
- одноактная пьеса — vở kịch một hồi
Tham khảo[sửa]
- "одноактный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)