однолетки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

однолетки số nhiều (,(ед. одноклеток м., однолетка ж.))

  1. Bạn cùng tuổi, bạn đồng canh, bạn đồng niên.
    они однолетки — họ cùng tuổi với nhau

Tham khảo[sửa]