однолетки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однолетки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnolétki |
khoa học | odnoletki |
Anh | odnoletki |
Đức | odnoletki |
Việt | ođnoletki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
однолетки số nhiều (,(ед. одноклеток м., однолетка ж.))
Tham khảo[sửa]
- "однолетки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)