однолетник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однолетник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnolétnik |
khoa học | odnoletnik |
Anh | odnoletnik |
Đức | odnoletnik |
Việt | ođnoletnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
однолетник gđ
Tham khảo[sửa]
- "однолетник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)