односложный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của односложный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoslóžnyj |
khoa học | odnosložnyj |
Anh | odnoslozhny |
Đức | odnosloschny |
Việt | ođnoxloginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]односложный
- Đơn âm, đơn âm tiết.
- односложное слово — từ đơn âm [tiết]
- перен. — rất ngắn, cụt lủn, cộc lốc, nhát gừng
Tham khảo
[sửa]- "односложный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)