одноцветный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

одноцветный

  1. () Một màu, đơn sắc, cùng màu.
    одноцветная ткань — vải một màu
  2. (перен.) Đơn điệu, độc điệu.

Tham khảo[sửa]