одноэтажный
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одноэтажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoetážnyj |
khoa học | odnoètažnyj |
Anh | odnoetazhny |
Đức | odnoetaschny |
Việt | ođnoetaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одноэтажный
- (Có) Một tầng.
Tham khảo
[sửa]- "одноэтажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)