Bước tới nội dung

одолжение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

одолжение gt

  1. (Sự) Làm ơn, giúp đỡ.
    спросить кого-л. об одолжении — nhờ ai làm ơn, xin ai giúp đỡ
    сделайте одолжени! а) — (просьба) xin anh làm ơn; б) — (ответ) vâng ạ!

Tham khảo

[sửa]