одышка
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odýška |
khoa học | odyška |
Anh | odyshka |
Đức | odyschka |
Việt | ođysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]одышка gc
Tham khảo
[sửa]- "одышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)