Bước tới nội dung

khó thở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ tʰə̰ː˧˩˧kʰɔ̰˩˧ tʰəː˧˩˨kʰɔ˧˥ tʰəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ tʰəː˧˩xɔ̰˩˧ tʰə̰ːʔ˧˩

Động từ

[sửa]

khó thở

  1. Ngb. Không thể chịu đựng được dễ dàng.
    Cuộc sống dưới chế độ phát-xít thực là khó thở.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]