ожиреть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ожиреть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ožirét' |
khoa học | ožiret' |
Anh | ozhiret |
Đức | oschiret |
Việt | ogiiret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ожиреть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "ожиреть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)