Bước tới nội dung

озвучивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

озвучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: озвучить)

  1. :
    озвучивать фильм — in tiếng cho phim

Tham khảo

[sửa]