озимный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

озимный

  1. Gieo mùa thu.
    озимная пщеница — lúa mì gieo mùa thu
    озимное поле — cánh đồng gieo mùa thu
    в знач. сущ. мн.: озимные — lúa mì gieo mùa thu

Tham khảo[sửa]