оказия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

оказия gc

  1. Dịp, dịp tốt, dịp thuận tiện.
    послать письмо с оказияей — gửi thư nhân có dịp thuận tiện, nhân có dịp thì nhờ chuyển thư
  2. (thông tục) (неожиданное событие) .
    ну и оказия!, вот так оказия! — thế cơ đấy!, thế à!, lạ chửa!
    что за оказия? — lạ nhỉ?, sao lạ thế?, lạ chửa?

Tham khảo[sửa]