оказия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]оказия gc
- Dịp, dịp tốt, dịp thuận tiện.
- послать письмо с оказияей — gửi thư nhân có dịp thuận tiện, nhân có dịp thì nhờ chuyển thư
- (thông tục) (неожиданное событие) .
- ну и оказия!, вот так оказия! — thế cơ đấy!, thế à!, lạ chửa!
- что за оказия? — lạ nhỉ?, sao lạ thế?, lạ chửa?
Tham khảo
[sửa]- "оказия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)