окислять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của окислять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | okislját' |
| khoa học | okisljat' |
| Anh | okislyat |
| Đức | okisljat |
| Việt | okixliat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
окислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окислить) ‚(В)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “окислять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)