окись
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của окись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ókis' |
khoa học | okis' |
Anh | okis |
Đức | okis |
Việt | okix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]окись gc
Tham khảo
[sửa]- "окись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)