Bước tới nội dung

oxit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
o˧˧ sit˧˥o˧˥ sḭt˩˧o˧˧ sɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
o˧˥ sit˩˩o˧˥˧ sḭt˩˧

Danh từ

[sửa]

oxit

  1. (Hóa học) Tên gọi chung các hợp chất của oxy với một nguyên tố khác ngoài hydro.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]