Bước tới nội dung

оковывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оковывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оковать)), ((В))

  1. Bịt sắt, bọc sắt, bịt.
    перен. — làm... đông lại, làm... đông cứng

Tham khảo

[sửa]