Bước tới nội dung

окололунный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

окололунный

  1. Gần mặt trăng, quanh mặt trăng.

Tham khảo

[sửa]