оконный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оконный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okónnyj |
khoa học | okonnyj |
Anh | okonny |
Đức | okonny |
Việt | oconny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]оконный
- (Thuộc về) Cửa sổ.
- оконная рамка — [cái] khung cửa sổ
- оконное стекло — [tấm] kính cửa sổ
Tham khảo
[sửa]- "оконный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)