Bước tới nội dung

окружной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

окружной

  1. (Thuộc về) Khu vực, địa hạt, khu.
    окружная избирательная комиссия — ủy ban bầu khu vực
    окружной центр — trung tâm của khu, lỵ sở
  2. (окружающий) theo vòng tròn (đường tròn, hình tròn).
    окружная железная дорога — đường xe lửa chạy theo vòng tròn, đường sắt chạy vòng

Tham khảo

[sửa]