окутывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окутывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okútyvat' |
khoa học | okutyvat' |
Anh | okutyvat |
Đức | okutywat |
Việt | ocutyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
окутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окутать) ‚(В)
- Quấn, vấn, bọc, cuốn, quấn... lại, vấn... lại, bọc... lại, cuốn... lại.
- окутать шею шарфом — quấn khăn quàng cổ
- перен. — bao bọc, bao phủ, che phủ
Tham khảo[sửa]
- "окутывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)