олений
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của олений
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | olénij |
khoa học | olenij |
Anh | oleni |
Đức | oleni |
Việt | oleni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]олений
Tham khảo
[sửa]- "олений", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)