ольховый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ольховый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ol'hóvyj |
khoa học | ol'xovyj |
Anh | olkhovy |
Đức | olchowy |
Việt | olkhovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ольховый
Tham khảo[sửa]
- "ольховый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)