опасность
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опасность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opásnost' |
khoa học | opasnost' |
Anh | opasnost |
Đức | opasnost |
Việt | opaxnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опасность gc
- (Sự, mối) Nguy hiểm, nguy cơ, nguy biến, nguy nan.
- в опасности — đang lúc nguy cơ, đang cơn nguy biến, gặp lúc nguy khốn
- с опасностью для жизни — nguy hiểm đến tính mạng
Tham khảo
[sửa]- "опасность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)