опасность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

опасность gc

  1. (Sự, mối) Nguy hiểm, nguy cơ, nguy biến, nguy nan.
    в опасности — đang lúc nguy cơ, đang cơn nguy biến, gặp lúc nguy khốn
    с опасностью для жизни — nguy hiểm đến tính mạng

Tham khảo[sửa]