Bước tới nội dung

оползень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2*a оползень

  1. (Sự, hiện tượng, chỗ) Trượt đất, đất trượt, trượt lở.

Tham khảo

[sửa]