оползень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оползень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ópolzen' |
khoa học | opolzen' |
Anh | opolzen |
Đức | opolsen |
Việt | opolden |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-2*a оползень gđ
Tham khảo
[sửa]- "оползень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)