опорожнить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опорожнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oporóžnit' |
khoa học | oporožnit' |
Anh | oporozhnit |
Đức | oporoschnit |
Việt | oporoginit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
опорожнить Hoàn thành
- Xem опоражнивать
Tham khảo[sửa]
- "опорожнить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)