Bước tới nội dung

опоражнивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

опоражнивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опорожнить) ‚(В)

  1. Rót hết, trút hết, dốc hết, uống hết, nốc sạch, đổ... ra hết.

Tham khảo

[sửa]