оптовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оптовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | optóvyj |
khoa học | optovyj |
Anh | optovy |
Đức | optowy |
Việt | optovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]оптовый
- (Thuộc về) Bán buôn, bán cất, bán sỉ.
- оптовая торговля — thương nghiệp bán buôn
- оптовые цены — giá bán buôn
Tham khảo
[sửa]- "оптовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)