опущение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опущение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opúščenije |
khoa học | opuščenie |
Anh | opushcheniye |
Đức | opuschtschenije |
Việt | opuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опущение gt
Tham khảo
[sửa]- "опущение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)