опытный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ópytnyj |
khoa học | opytnyj |
Anh | opytny |
Đức | opytny |
Việt | opytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]опытный
- có kinh nghiệm, già kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện.
- (экспериментальный) [để, dùng vào, do] thí nghiệm, thực nghiệm, thử nghiệm
- (пробный) [để] thử.
- доказать что-л. опытным путём — chứng minh cái gì bằng thực nghiệm (thí nghiệm)
- опытное поле — ruộng thí nghiệm, ruộng thí điểm, ruộng làm thử
- опытный полёт — chuyến bay thử
Tham khảo
[sửa]- "опытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)