орава
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của орава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oráva |
khoa học | orava |
Anh | orava |
Đức | orawa |
Việt | orava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]орава gc (thông tục)
- Đám đông.
Tham khảo
[sửa]- "орава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)