оранжевый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оранжевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oránževyj |
khoa học | oranževyj |
Anh | oranzhevy |
Đức | oranschewy |
Việt | orangievy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]оранжевый
- (Màu) Da cam.
Tham khảo
[sửa]- "оранжевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)