орбитальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

орбитальный

  1. (Theo, trên) Quỹ đạo, quĩ đạo.
    орбитальный полёт — chuyến bay theo quĩ đạo
    орбитальная лаборатория — trạm thí nghiệm trên quĩ đạo

Tham khảo[sửa]