Bước tới nội dung

организационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

организационный

  1. (Thuộc về) Tổ chức.
    организационный комитет — ban tổ chức
    организационный период — thời kỳ tổ chức
    организационные вопросы — những vấn đề tổ chức
    организационные мероприятия — những biện pháp tổ chức
    организационное единство — [sự] thống nhất về tổ chức

Tham khảo

[sửa]