Bước tới nội dung

организм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

организм

  1. Sinh vật, cơ thể.
    животный организм — động vật, cơ thể động
    растительный организм — thực vật, cơ thể thực vật
  2. (человек) cơ thể.
    здоровый организм — cơ thể khỏe mạnh
  3. (сложное единсто) cơ thể, cơ cấu.
    государственный организм — cơ chế (cơ cấu) quốc gia

Tham khảo

[sửa]