Bước tới nội dung

организовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

организовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Tổ chức.
  2. (создавать) thành lập, lập.
    организовать спортивное общество — tổ chức (thành lập, lập) hội thể thao

Tham khảo

[sửa]