органический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của органический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | organíčeskij |
khoa học | organičeskij |
Anh | organicheski |
Đức | organitscheski |
Việt | organitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]органический грунт 1.- đất hữu cơ 2. h.
Tham khảo
[sửa]- "органический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)