оргия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оргия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | órgija |
khoa học | orgija |
Anh | orgiya |
Đức | orgija |
Việt | orghiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оргия gc
Tham khảo
[sửa]- "оргия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)