орденский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của орденский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | órdenskij |
khoa học | ordenskij |
Anh | ordenski |
Đức | ordenski |
Việt | orđenxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]орденский
- (Thuộc về) Huân chương, mề đay.
- орденская лента — dải huân chương
Tham khảo
[sửa]- "орденский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)