Bước tới nội dung

орденский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

орденский

  1. (Thuộc về) Huân chương, mề đay.
    орденская лента — dải huân chương

Tham khảo

[sửa]