оса
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osá |
khoa học | osa |
Anh | osa |
Đức | osa |
Việt | oxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=ос}} оса gc
Tham khảo[sửa]
- "оса". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)