осанистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осанистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osánistyj |
khoa học | osanistyj |
Anh | osanisty |
Đức | osanisty |
Việt | oxanixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
осанистый
Tham khảo[sửa]
- "осанистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)